XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 07177 | 0 | 1, 2, 3 |
G1 | 54892 | 1 | 5, 6 |
G2 | 92421 71460 | 2 | 1 |
G3 | 44985 05178 94864 | 3 | 0, 1, 1, 9 |
4 | 5 | ||
G4 | 5180 1930 4585 5931 | 5 | 6 |
G5 | 1181 2402 6339 | 6 | 0, 4, 4 |
7 | 4, 4, 7, 8 | ||
G6 | 301 115 816 | 8 | 0,0,1,4,4,5,5 |
G7 | 84 74 31 03 | 9 | 2 |
Mã ĐB: 1 2 6 8 9 12 (LG) XSMB 30 ngày |
Thứ 6 15/08 | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 26 | 61 |
G.7 | 551 | 741 | 659 |
G.6 | 0360 7782 9949 | 2587 8318 3912 | 4431 7486 7453 |
G.5 | 8119 | 4235 | 2477 |
G.4 | 27994 24992 08203 18128 77467 90914 34854 | 64694 09923 83680 07002 94636 53347 65423 | 66374 99979 33953 00466 97202 28430 63582 |
G.3 | 62638 99797 | 08596 89165 | 93820 05637 |
G.2 | 35326 | 65537 | 68421 |
G.1 | 87346 | 57821 | 58744 |
ĐB | 239306 | 245183 | 081142 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
XSVL | XSBD | XSTV | |
0 | 3, 6 | 2 | 2 |
1 | 4, 9 | 2, 8 | |
2 | 6, 8 | 1, 3, 3, 6 | 0, 1 |
3 | 4, 8 | 5, 6, 7 | 0, 1, 7 |
4 | 6, 9 | 1, 7 | 2, 4 |
5 | 1, 4 | 3, 3, 9 | |
6 | 0, 7 | 5 | 1, 6 |
7 | 4, 7, 9 | ||
8 | 2 | 0, 3, 7 | 2, 6 |
9 | 2, 4, 7 | 4, 6 | |
XSVL 15-8 | XSBD 15-8 | XSTV 15-8 |
Thứ 6 15/08 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 09 | 34 |
G.7 | 683 | 097 |
G.6 | 5785 1096 2806 | 0179 3795 1819 |
G.5 | 0680 | 5233 |
G.4 | 82547 27169 76311 84168 46910 89008 45629 | 30398 19935 68090 20383 80388 33754 23253 |
G.3 | 14060 28947 | 92329 55869 |
G.2 | 15372 | 72566 |
G.1 | 01056 | 34292 |
ĐB | 673864 | 587261 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 6, 8, 9 | |
1 | 0, 1 | 9 |
2 | 9 | 9 |
3 | 3, 4, 5 | |
4 | 7, 7 | |
5 | 6 | 3, 4 |
6 | 0, 4, 8, 9 | 1, 6, 9 |
7 | 2 | 9 |
8 | 0, 3, 5 | 3, 8 |
9 | 6 | 0,2,5,7,8 |
XSGL 15-8 | XSNT 15-8 |
Kỳ mở thưởng: #01393 | |
Kết quả | 05 22 27 36 43 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 29,027,737,000 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 34 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,290 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 20,307 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #01229 | |
Kết quả | 06 10 17 18 32 35 |
Số JP2 | 53 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 64,599,673,800 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 3,263,963,550 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 15 | 40,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 898 | 500,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 18,351 | 50,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00964 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 7 | 920 313 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 44 | 889 868 837 790 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 42 | 044 678 731 411 234 322 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 57 | 917 485 175 723 020 427 467 893 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 31 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 243 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,177 |
Giải | Kỳ MT: #00610 | Trúng giải |
---|---|---|
Giải ĐB 2 tỷ | 213 673 | 0 |
G. phụ ĐB 400tr | 673 213 | 0 |
Giải nhất 30tr | 809 701 487 476 | 0 |
Giải nhì 10tr | 396 794 614 841 587 210 | 1 |
Giải ba 4tr | 315 012 047 969 208 433 379 554 | 6 |
Giải tư 1tr | Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 và 3 | 39 |
Giải năm 100K | Trùng khớp 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 419 |
Giải sáu 40K: | Trùng khớp 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2, 3 | 4,097 |
Kỳ mở thưởng: #00095 (13h) | |
Kết quả | 05 06 27 33 34 08 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 13,964,416,500 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 1 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 15 | 5,000,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 112 | 500,000 |
G.4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 478 | 100,000 |
G.5 | ![]() ![]() ![]() | 3,566 | 30,000 |
KK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 37,102 | 10,000 |
Kỳ mở thưởng: #00096 (21h) | |
Kết quả | 03 09 20 26 33 04 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 18,934,861,000 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 2 | 0 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 52 | 65,685,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 481 | 7,060,000 |
G.4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,403 | 2,345,000 |
G.5 | ![]() ![]() ![]() | 14,978 | 240,000 |
KK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 101,133 | 10,000 |
Bộ số thứ 1 | 5 |
Bộ số thứ 2 | 44 |
Bộ số thứ 3 | 635 |
KQXS thần tài 4 | 4940 |
Bộ số thứ 1 | 15 |
Bộ số thứ 2 | 20 |
Bộ số thứ 3 | 21 |
Bộ số thứ 4 | 25 |
Bộ số thứ 5 | 26 |
Bộ số thứ 6 | 32 |
Xskt.com.vn là chuyên trang xem kết quả xổ số kiến thiết trực tuyến 3 miền nhanh nhất Việt Nam.
Ngoài kqxs, xskt.com.vn cung cấp rất nhiều tiện ích đầy đủ nhất, hay nhất & chính xác nhất về xổ số như Xổ số trực tiếp, kết quả bóng đá, Lịch âm 2025...